Thực đơn
An_ninh Từ nguyên"An ninh" (安寧) là từ Hán-Việt, trong đó an (安) và ninh (寧) đều mang nghĩa là "yên ổn". Từ secure trong tiếng Anh có từ thế kỷ 16, bắt nguồn từ tiếng Latinh securus, trong đó se nghĩa là "không có" còn cura nghĩa là "sự lo lắng".[1]
Thực đơn
An_ninh Từ nguyênLiên quan
An ninh An ninh mạng An ninh lương thực An ninh trên cơ sở năng lực tiềm tàng An ninh quân đội, Quân lực Việt Nam Cộng hòa An ninh quốc gia An ninh thiết bị đầu cuối An ninh Internet An ninh chuỗi cung ứng An ninh mạng chuỗi cung ứngTài liệu tham khảo
WikiPedia: An_ninh https://www.etymonline.com/word/secure https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Securi...